5 nét

đá

Kunいし
Onセキ、シャク、コク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 宝石ほうせき
    đá quý
  • 大石たいせき
    đá lớn, tảng đá, nhóm đá lớn
  • 石油せきゆ
    dầu, dầu mỏ, dầu hỏa, parafin
  • 化石かせき
    hóa thạch, hóa đá, hóa thạch hóa
  • 白石しろいし
    đá trắng, quân trắng (cờ vây)
  • 石炭せきたん
    than đá
  • 磁石じしゃく
    nam châm, la bàn
  • 石鹸せっけん
    xà phòng
  • 小石こいし
    đá cuội, đá nhỏ
  • 石仏せきぶつ
    hình tượng Phật bằng đá, người không có cảm xúc, người ít nói
  • 鉱石こうせき
    quặng, khoáng sản, tinh thể
  • 石碑せきひ
    đài tưởng niệm bằng đá
  • 石棺せっかん
    quan tài bằng đá, quan tài đá
  • 石段いしだん
    bậc thang đá, cầu thang đá
  • 石橋いしばし
    cầu đá
  • 石垣いしがき
    bức tường đá
  • 土石どせき
    đất và đá
  • 石英せきえい
    thạch anh
  • 石神しゃくじん
    đá được thờ cúng, hình ảnh của một vị thần bằng đá
  • 布石ふせき
    bố cục chiến lược của các quân cờ vây ở đầu trò chơi, nước đi mở đầu, sự chuẩn bị, các bước chuẩn bị, sắp xếp, đặt nền móng cho