9 néts

cát

Kunすな
Onサ、シャ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 砂漠さばく
    sa mạc
  • 砂糖さとう
    đường
  • 砂浜すなはま
    bãi biển cát
  • 砂利じゃり
    sỏi, vật nặng dằn, đá cuội, trẻ em, đứa trẻ nhỏ
  • 砂丘さきゅう
    cồn cát, đồi cát
  • 土砂降りどしゃぶり
    mưa như trút nước, mưa như trút nước, mưa lớn, mưa như trút nước, mưa rào