9 nét

cát

Kunすな
Onサ、シャ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 砂糖さとう
    đường
  • 砂漠さばく
    sa mạc
  • 砂浜すなはま
    bãi biển cát
  • 砂丘さきゅう
    cồn cát, đồi cát
  • 土砂降りどしゃぶり
    mưa như trút nước, mưa lớn, mưa rào
  • 砂利じゃり
    sỏi, vật nặng dằn, đá cuội, trẻ em, đứa trẻ nhỏ
  • 砂防さぼう
    kiểm soát xói mòn
  • 砂子すなご
    bụi vàng, bụi bạc, cát, can đảm
  • 砂地すなじ
    đất cát
  • 真砂まさご
    cát
  • 砂上さじょう
    (trên) cát
  • 黒砂糖くろざとう
    đường nâu (chưa tinh chế), đường nâu muscovado
  • 砂場すなば
    hố cát, hộp cát
  • 砂岩さがん
    sa thạch
  • 砂煙すなけむり
    đám mây cát (bụi, v.v.)
  • 流砂りゅうしゃ
    cát lún
  • 砂山すなやま
    đồi cát, cồn cát
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học