砂糖【さとう】
đường
砂漠【さばく】
sa mạc
砂浜【すなはま】
bãi biển cát
砂丘【さきゅう】
cồn cát, đồi cát
土砂降り【どしゃぶり】
mưa như trút nước, mưa lớn, mưa rào
砂利【じゃり】
sỏi, vật nặng dằn, đá cuội, trẻ em, đứa trẻ nhỏ
砂防【さぼう】
kiểm soát xói mòn
砂子【すなご】
bụi vàng, bụi bạc, cát, can đảm
砂地【すなじ】
đất cát
真砂【まさご】
cát
砂上【さじょう】
(trên) cát
黒砂糖【くろざとう】
đường nâu (chưa tinh chế), đường nâu muscovado
砂場【すなば】
hố cát, hộp cát
砂岩【さがん】
sa thạch
砂煙【すなけむり】
đám mây cát (bụi, v.v.)
流砂【りゅうしゃ】
cát lún
砂山【すなやま】
đồi cát, cồn cát