Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
súng thần công, súng
On
ホウ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
口
石
勹
已
Từ thông dụng
発砲
【はっぽう】
bắn, xả súng
砲撃
【ほうげき】
bắn phá, pháo kích, bắn phá
大砲
【たいほう】
súng, đại bác, pháo binh
鉄砲
【てっぽう】
súng, cọc gỗ mà đô vật đánh trong luyện tập, cá nóc
砲火
【ほうか】
tiếng súng, lửa
砲兵
【ほうへい】
pháo binh, pháo thủ
Kanji
砲