10 nét

súng thần công, súng

Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 発砲はっぽう
    bắn, xả súng
  • 砲撃ほうげき
    bắn phá, pháo kích
  • 大砲たいほう
    súng, đại bác, pháo binh
  • 鉄砲てっぽう
    súng, cọc gỗ mà đô vật đánh trong luyện tập, cá nóc
  • 砲兵ほうへい
    pháo binh, pháo thủ
  • 砲弾ほうだん
    vỏ sò, đạn đại bác
  • 主砲しゅほう
    pin chính, vũ khí chính
  • 空砲くうほう
    súng trống, súng nạp đạn giả, bắn đạn giả
  • 砲火ほうか
    tiếng súng, lửa
  • 迫撃砲はくげきほう
    vữa
  • 火砲かほう
    pháo binh
  • 砲丸投げほうがんなげ
    ném tạ
  • 銃砲じゅうほう
    súng, súng ống
  • 砲声ほうせい
    tiếng súng, tiếng gầm của đại bác
  • 高射砲こうしゃほう
    súng phòng không
  • 砲身ほうしん
    nòng súng
  • 鉄砲水てっぽうみず
    lụt quét
  • 水鉄砲みずでっぽう
    súng nước
  • 砲台ほうだい
    khẩu đội pháo, pháo đài
  • 号砲ごうほう
    súng tín hiệu, súng khởi đầu