発砲【はっぽう】
bắn, xả súng
砲撃【ほうげき】
bắn phá, pháo kích
大砲【たいほう】
súng, đại bác, pháo binh
鉄砲【てっぽう】
súng, cọc gỗ mà đô vật đánh trong luyện tập, cá nóc
砲兵【ほうへい】
pháo binh, pháo thủ
砲弾【ほうだん】
vỏ sò, đạn đại bác
主砲【しゅほう】
pin chính, vũ khí chính
空砲【くうほう】
súng trống, súng nạp đạn giả, bắn đạn giả
砲火【ほうか】
tiếng súng, lửa
迫撃砲【はくげきほう】
vữa
火砲【かほう】
pháo binh
砲丸投げ【ほうがんなげ】
ném tạ
銃砲【じゅうほう】
súng, súng ống
砲声【ほうせい】
tiếng súng, tiếng gầm của đại bác
高射砲【こうしゃほう】
súng phòng không
砲身【ほうしん】
nòng súng
鉄砲水【てっぽうみず】
lụt quét
水鉄砲【みずでっぽう】
súng nước
砲台【ほうだい】
khẩu đội pháo, pháo đài
号砲【ごうほう】
súng tín hiệu, súng khởi đầu