Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
lưu huỳnh
On
リュウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
口
石
川
亠
厶
Từ thông dụng
硫酸
【りゅうさん】
axít sulfuric, axit sulfuric
硫黄
【いおう】
lưu huỳnh (S), lưu huỳnh
硫化
【りゅうか】
lưu huỳnh hóa, sự lưu huỳnh hóa
亜硫酸ガス
【ありゅうさんガス】
khí axit sulfurơ, khí axit sunfurơ, khí lưu huỳnh điôxit, khí lưu huỳnh đioxit
硫安
【りゅうあん】
amoni sunfat
Kanji
硫