14 néts

bia mộ, tượng đài

Kunいしぶみ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 記念碑きねんひ
    bia tưởng niệm, bia đá
  • 碑文ひぶん
    dòng chữ, văn bia, bia ký
  • 石碑せきひ
    đài tưởng niệm bằng đá
  • 墓碑ぼひ
    bia mộ, bia mộ