12 nét

thuế, nhiệm vụ

Onゼイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 税金ぜいきん
    thuế, nhiệm vụ
  • 関税かんぜい
    thuế quan (thuế nhập khẩu), nhiệm vụ, hải quan
  • 課税かぜい
    thuế
  • 増税ぞうぜい
    tăng thuế
  • 脱税だつぜい
    trốn thuế
  • 納税のうぜい
    nộp thuế
  • 税関ぜいかん
    hải quan, nhà hải quan
  • 国税こくぜい
    thuế quốc gia
  • 税務署ぜいむしょ
    văn phòng thuế
  • 免税めんぜい
    miễn thuế, miễn thuế quan
  • 印税いんぜい
    tiền bản quyền (trên sách)
  • 無税むぜい
    miễn thuế
  • 減税げんぜい
    giảm thuế
  • 徴税ちょうぜい
    thu thuế, thuế
  • 消費税しょうひぜい
    thuế tiêu thụ (bao gồm thuế bán hàng, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt, v.v.)
  • 税制ぜいせい
    hệ thống thuế
  • 所得税しょとくぜい
    thuế thu nhập
  • 税率ぜいりつ
    thuế quan, thuế suất
  • 税収ぜいしゅう
    thuế suất, doanh thu
  • 国税局こくぜいきょく
    văn phòng thuế, cục thuế