Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
rồng, hoàng gia
Kun
たつ、いせ
On
リュウ、リョウ、ロウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
立
竜
田
乙
Từ thông dụng
恐竜
【きょうりゅう】
khủng long
竜巻
【たつまき】
lốc xoáy, vòi rồng
竜宮
【りゅうぐう】
Cung điện của Long Vương, cung điện trong câu chuyện Urashima Tarō (được cho là nằm dưới đáy biển)
Kanji
竜