11 nét

huy hiệu, chương, thành phần, bài thơ, thiết kế

Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 文章ぶんしょう
    viết, thành phần, bài luận, bài báo, lối đi, văn xuôi, (phong cách) viết, câu
  • 勲章くんしょう
    trang trí, đơn hàng, huy chương
  • 憲章けんしょう
    hiến chương
  • 紋章もんしょう
    huy hiệu
  • 受章じゅしょう
    nhận huy chương, sự tiếp nhận đơn hàng
  • 文化勲章ぶんかくんしょう
    Trật tự Văn hóa, Huân chương Công trạng Văn hóa
  • 喪章もしょう
    băng tang, ruy băng tang
  • 記章きしょう
    huy chương, huy hiệu
  • 楽章がくしょう
    chuyển động
  • 瑞宝章ずいほうしょう
    Huân chương Kho báu Thiêng liêng
  • 紫綬褒章しじゅほうしょう
    Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
  • 校章こうしょう
    huy hiệu trường học, huy hiệu trường
  • 印章いんしょう
    tem phiếu, hải cẩu
  • 腕章わんしょう
    vòng tay, băng tay
  • 日章旗にっしょうき
    cờ Nhật Bản (mặt trời mọc)
  • 序章じょしょう
    lời nói đầu, giới thiệu, chương giới thiệu, bắt đầu
  • 標章ひょうしょう
    huy hiệu, cờ hiệu, đánh dấu
  • 社章しゃしょう
    thẻ công ty
  • 褒章ほうしょう
    huân chương danh dự, huy chương công trạng
  • 藍綬褒章らんじゅほうしょう
    Huy chương với Ruy băng Xanh