文章【ぶんしょう】
viết, thành phần, bài luận, bài báo, lối đi, văn xuôi, (phong cách) viết, câu
勲章【くんしょう】
trang trí, đơn hàng, huy chương
憲章【けんしょう】
hiến chương
紋章【もんしょう】
huy hiệu
受章【じゅしょう】
nhận huy chương, sự tiếp nhận đơn hàng
文化勲章【ぶんかくんしょう】
Trật tự Văn hóa, Huân chương Công trạng Văn hóa
喪章【もしょう】
băng tang, ruy băng tang
記章【きしょう】
huy chương, huy hiệu
楽章【がくしょう】
chuyển động
瑞宝章【ずいほうしょう】
Huân chương Kho báu Thiêng liêng
紫綬褒章【しじゅほうしょう】
Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
校章【こうしょう】
huy hiệu trường học, huy hiệu trường
印章【いんしょう】
tem phiếu, hải cẩu
腕章【わんしょう】
vòng tay, băng tay
日章旗【にっしょうき】
cờ Nhật Bản (mặt trời mọc)
序章【じょしょう】
lời nói đầu, giới thiệu, chương giới thiệu, bắt đầu
標章【ひょうしょう】
huy hiệu, cờ hiệu, đánh dấu
社章【しゃしょう】
thẻ công ty
褒章【ほうしょう】
huân chương danh dự, huy chương công trạng
藍綬褒章【らんじゅほうしょう】
Huy chương với Ruy băng Xanh