14 nét

giấy, nhãn, thư, thành phần

Kunふだ
Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 処方箋しょほうせん
    đơn thuốc
  • 便箋びんせん
    giấy viết, văn phòng phẩm, giấy ghi chú