Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
ngũ cốc, rơi, quầy đếm cho các hạt nhỏ
Kun
つぶ
On
リュウ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
米
立
Từ thông dụng
粒子
【りゅうし】
hạt, ngũ cốc
素粒子
【そりゅうし】
hạt cơ bản, hạt
米粒
【こめつぶ】
hạt gạo
粒状
【りゅうじょう】
hạt mịn, dạng hạt
Kanji
粒