11 nét

ngũ cốc, rơi, quầy đếm cho các hạt nhỏ

Kunつぶ
Onリュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 粒子りゅうし
    hạt, ngũ cốc
  • 素粒子そりゅうし
    hạt cơ bản, hạt
  • 米粒こめつぶ
    hạt gạo
  • 粒状りゅうじょう
    hạt mịn, dạng hạt
  • 微粒子びりゅうし
    tiểu thể, hạt nhỏ, hạt bụi
  • 小粒こつぶ
    hạt nhỏ, tầm vóc hoặc khả năng nhỏ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học