11 nét

kinh điển, kinh độ, đi qua, hết hạn, biến dạng

Kunへ.る、た.つ、たていと、はか.る、のり
Onケイ、キョウ、キン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 経験けいけん
    trải nghiệm
  • 経つたつ
    trôi qua
  • 経営けいえい
    quản lý, hoạt động, vận hành (một doanh nghiệp), tiến hành
  • 神経しんけい
    dây thần kinh, độ nhạy cảm
  • 経済的けいざいてき
    kinh tế, tài chính, tiết kiệm
  • 経常けいじょう
    bình thường
  • 経常利益けいじょうりえき
    lợi nhuận hiện tại, lợi nhuận thông thường, thu nhập trước thuế thu nhập, thu nhập thông thường, thu nhập hoạt động
  • 日経にっけい
    Nikkei (báo, chỉ số cổ phiếu)
  • 経済界けいざいかい
    thế giới kinh tế, giới tài chính, cộng đồng doanh nghiệp
  • 経企庁けいきちょう
    Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (ngừng hoạt động từ năm 2001)
  • 経済企画庁けいざいきかくちょう
    Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (không còn hoạt động từ năm 2001)
  • 経由けいゆ
    đi qua, đi bằng cách
  • 政経せいけい
    chính trị và kinh tế
  • 経理けいり
    kế toán, quản lý (tiền)
  • 経済研究所けいざいけんきゅうしょ
    trung tâm nghiên cứu kinh tế
  • 経路けいろ
    khóa học, tuyến đường, đường dẫn, kênh, quá trình, giai đoạn
  • 経済成長率けいざいせいちょうりつ
    tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • 神経質しんけいしつ
    lo lắng, căng thẳng cao độ, nhạy cảm, kén chọn, lo lắng về những điều nhỏ nhặt
  • 経済封鎖けいざいふうさ
    phong tỏa kinh tế, cấm vận
  • 自由経済じゆうけいざい
    nền kinh tế tự do
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học