13 néts

lụa

Kunきぬ
Onケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 絹糸けんし
    sợi tơ
  • 絹織物きぬおりもの
    hàng lụa
  • 絹布けんぷ
    lụa, vải lụa