14 nét

Kunと.じる、つづ.る、つづり、すみ.やか
Onテイ、テツ、テチ、ゲツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 綴りつづり
    chính tả, tệp, miếng đệm, gói, ràng buộc
  • 綴るつづる
    đánh vần, viết, sáng tác, đóng khung, đóng (ví dụ: tài liệu), vá, khâu lại với nhau, ghép lại với nhau