Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
15 nét
căng thẳng, rắn, khó, đáng tin cậy, chặt
Kun
し.める、し.まる
On
キン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
糸
幺
小
臣
又
Từ thông dụng
緊急事態
【きんきゅうじたい】
tình trạng khẩn cấp, khẩn cấp, khủng hoảng
緊張感
【きんちょうかん】
cảm giác căng thẳng, bầu không khí căng thẳng, căng thẳng, sự lo lắng
喫緊
【きっきん】
khẩn cấp, nhấn, cấp bách
Kanji
緊