15 nét

dây thừng rơm, dây

Kunなわ、ただ.す
Onジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 縄張りなわばり
    kéo một sợi dây quanh, giăng dây ngăn cách, phong tỏa, phân định, lãnh thổ của ai đó, miền, lãnh thổ, quyền tài phán, phạm vi ảnh hưởng, lãnh thổ (của một con vật)
  • 沖縄おきなわ
    Okinawa (thành phố, tỉnh)
  • 縄文じょうもん
    hoa văn dây thừng ép vào đồ gốm, Thời kỳ Jōmon (khoảng 14000-1000 TCN)
  • 縄跳びなわとび
    dây nhảy, nhảy dây, bỏ qua
  • 一筋縄ひとすじなわ
    dây thừng, phương pháp thông thường
  • 腰縄こしなわ
    dây xích, dây thừng buộc quanh eo tù nhân
  • 火縄銃ひなわじゅう
    súng hỏa mai, súng hoả mai