Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
17 nét
thon thả, tốt, kimono mỏng
On
セン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
糸
幺
小
土
戈
赤
Từ thông dụng
繊細
【せんさい】
thanh nhã, mỏng manh, ổn, thon gọn, nhạy cảm, tinh tế
繊維
【せんい】
sợi, vải sợi
合成繊維
【ごうせいせんい】
sợi tổng hợp
合繊
【ごうせん】
sợi tổng hợp
化学繊維
【かがくせんい】
sợi tổng hợp, sợi hóa học
Kanji
繊