13 nét

ghen tị, thèm muốn

Kunうらや.む、あまり
Onセン、エン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 羨ましいうらやましい
    ghen tị, đáng ghen tị (vị trí, v.v.)
  • 羨望せんぼう
    đố kỵ