10 nét

cho đến, cày, trồng trọt

Kunたがや.す
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 農耕のうこう
    canh tác, nông nghiệp
  • 耕すたがやす
    đến khi, cày, trồng trọt
  • 耕地こうち
    đất canh tác, đồn điền, đất nông nghiệp, nông trại, hacienda, bất động sản lớn
  • 耕作こうさく
    trồng trọt, nông nghiệp
  • 休耕きゅうこう
    để hoang hóa
  • 水耕すいこう
    thủy canh