8 néts

chỉ tay chân, tay và chân

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 肢体したい
    tứ chi, tay và chân, cơ thể
  • 四肢しし
    (tứ) chi, tay và chân
  • 下肢かし
    chi dưới, chân