Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
9 nét
dạ dày, bụng phệ, cây trồng, bò
On
イ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
月
田
Từ thông dụng
胃腸
【いちょう】
dạ dày và ruột, đường tiêu hóa, cơ quan tiêu hóa
胃袋
【いぶくろ】
dạ dày, nhu cầu dinh dưỡng
胃炎
【いえん】
viêm dạ dày
胃痛
【いつう】
đau bụng, đau dạ dày
胃潰瘍
【いかいよう】
loét dạ dày
胃カメラ
【いカメラ】
nội soi, máy nội soi dạ dày
Kanji
胃