Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
10 nét
béo, mỡ, mỡ động vật, mỡ lợn, nhựa thông, kẹo cao su, hắc ín
Kun
あぶら
On
シ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
月
日
匕
Từ thông dụng
脂肪
【しぼう】
béo, mỡ, mỡ cá voi, mỡ lợn, mỡ bò
油脂
【ゆし】
béo, chất béo và dầu
樹脂
【じゅし】
nhựa, nhựa thông
脂身
【あぶらみ】
mỡ, thịt mỡ
脂質
【ししつ】
lipit
合成樹脂
【ごうせいじゅし】
nhựa, nhựa tổng hợp
脂肪酸
【しぼうさん】
axit béo
皮脂
【ひし】
bã nhờn, chất bã nhờn
脂っこい
【あぶらっこい】
nhờn, béo
樹脂加工
【じゅしかこう】
xử lý nhựa
Kanji
脂