10 nét

béo, mỡ, mỡ động vật, mỡ lợn, nhựa thông, kẹo cao su, hắc ín

Kunあぶら
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 脂肪しぼう
    béo, mỡ, mỡ cá voi, mỡ lợn, mỡ bò
  • 油脂ゆし
    béo, chất béo và dầu
  • 樹脂じゅし
    nhựa, nhựa thông
  • 脂身あぶらみ
    mỡ, thịt mỡ
  • 脂質ししつ
    lipit
  • 合成樹脂ごうせいじゅし
    nhựa, nhựa tổng hợp
  • 脂肪酸しぼうさん
    axit béo
  • 皮脂ひし
    bã nhờn, chất bã nhờn
  • 脂っこいあぶらっこい
    nhờn, béo
  • 樹脂加工じゅしかこう
    xử lý nhựa