脅す【おどす】
đe dọa, đe dọa (để làm)
脅迫【きょうはく】
đe dọa, mối đe dọa, cưỡng ép, tống tiền
脅かす【おどかす】
đe dọa, đe doạ, làm giật mình, làm sợ hãi
脅威【きょうい】
đe dọa, mối đe dọa
脅かす【おびやかす】
đe dọa, làm sợ hãi, làm sợ, gây nguy hiểm
脅し【おどし】
mối đe dọa, thiết bị xua đuổi chim (bù nhìn, súng, v.v.)
脅かし【おどかし】
mối đe dọa