右腕【みぎうで】
cánh tay phải, tay phải, người trợ thủ đắc lực, cầu thủ ném bóng thuận tay phải
腕前【うでまえ】
khả năng, kỹ năng, cơ sở
腕時計【うでどけい】
đồng hồ đeo tay, đồng hồ
腕力【わんりょく】
sức mạnh thể chất, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh cánh tay
左腕【さわん】
cánh tay trái, thuận tay trái (người ném bóng chày)
手腕【しゅわん】
khả năng, kỹ năng
敏腕【びんわん】
khả năng, năng lực, kỹ năng
両腕【りょううで】
cả hai cánh tay
鉄腕【てつわん】
cánh tay mạnh mẽ
片腕【かたうで】
một cánh tay, cánh tay phải của ai đó, tay phải của một người
腕組み【うでぐみ】
khoanh tay
腕章【わんしょう】
vòng tay, băng tay
腕立て伏せ【うでたてふせ】
hít đất, chống đẩy
細腕【ほそうで】
cánh tay gầy, cánh tay thon thả, mảnh mai nghĩa là, khả năng kiếm sống ít ỏi