13 nét

tuyến, (kokuji)

Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 甲状腺こうじょうせん
    tuyến giáp
  • 前立腺肥大症ぜんりつせんひだいしょう
    phì đại tuyến tiền liệt
  • 前立腺ぜんりつせん
    tuyến tiền liệt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học