11 nét

tàu, thuyền

Kunふね、ふな-
Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 船長せんちょう
    thuyền trưởng, người chỉ huy, chiều dài của một con tàu, người lái thuyền
  • 風船ふうせん
    bóng bay, khinh khí cầu
  • 宇宙船うちゅうせん
    tàu vũ trụ
  • 漁船ぎょせん
    thuyền đánh cá
  • 船舶せんぱく
    tàu, vận chuyển, tàu biển
  • 造船ぞうせん
    đóng tàu
  • 汽船きせん
    tàu hơi nước, nồi lẩu, nồi hấp
  • 船便ふなびん
    thư đường biển (tàu), thư đường biển, dịch vụ phà, dịch vụ tàu hơi nước
  • 船員せんいん
    thủy thủ
  • 船旅ふなたび
    chuyến đi bằng thuyền, chuyến đi biển, hành trình, du thuyền
  • 船橋ふなばし
    cầu phao, cầu nổi, buồng lái
  • 船室せんしつ
    phòng khoang hạng nhất, buồng lái
  • 艦船かんせん
    tàu chiến và tàu thuyền khác, tàu hải quân
  • 渡し船わたしぶね
    phà
  • 船体せんたい
    thân tàu
  • 客船きゃくせん
    tàu chở khách
  • 船出ふなで
    giương buồm, ra khơi, bắt đầu lại, bắt đầu một điều gì đó mới
  • 船酔いふなよい
    say sóng
  • 船籍せんせき
    quốc tịch của tàu, quốc gia đăng ký của tàu
  • 大船おおぶね
    thuyền lớn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học