8 nét

cây non, bắn

Kunなえ、なわ-
Onビョウ、ミョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 早苗さなえ
    cây mạ
  • 苗木なえぎ
    cây giống, cây non
  • 苗床なえどこ
    bãi gieo hạt, nhà trẻ, vườn ươm
  • 種苗しゅびょう
    hạt giống và cây giống, trứng và con non, trứng và cá con
  • 育苗いくびょう
    ươm cây giống
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học