8 nét

cây non, bắn

Kunなえ、なわ-
Onビョウ、ミョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 早苗さなえ
    cây mạ
  • 苗木なえぎ
    cây giống, cây non
  • 苗床なえどこ
    bãi gieo hạt, nhà trẻ, vườn ươm
  • 種苗しゅびょう
    hạt giống và cây giống, trứng và con non, trứng và cá con
  • 育苗いくびょう
    ươm cây giống