Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
8 nét
cây non, bắn
Kun
なえ、なわ-
On
ビョウ、ミョウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
田
艾
Từ thông dụng
早苗
【さなえ】
cây mạ
苗木
【なえぎ】
cây giống, cây non
苗床
【なえどこ】
bãi gieo hạt, nhà trẻ, vườn ươm
種苗
【しゅびょう】
hạt giống và cây giống, trứng và con non, trứng và cá con
育苗
【いくびょう】
ươm cây giống
Kanji
苗