お茶【おちゃ】
trà (thường là trà xanh), giờ giải lao uống trà (tại nơi làm việc), nghi lễ trà
喫茶店【きっさてん】
quán cà phê, phòng trà, phòng chờ cà phê
紅茶【こうちゃ】
trà đen
茶色【ちゃいろ】
nâu, nâu nhạt, màu nâu vàng nhạt
茶の間【ちゃのま】
Phòng khách (kiểu Nhật)
茶道【さどう】
trà đạo, Trà đạo
茶室【ちゃしつ】
phòng trà, nhà trà, phòng trà đạo, vườn trà, cây trà
抹茶【まっちゃ】
matcha, trà xanh dạng bột
茶褐色【ちゃかっしょく】
nâu đỏ sẫm, màu gan
無茶【むちゃ】
vô lý, không hợp lý, nực cười, phát ban, liều lĩnh, quá mức, quá mức, cực đoan, rất, cực kỳ, quá mức
茶の湯【ちゃのゆ】
trà đạo, chanoyu
麦茶【むぎちゃ】
trà lúa mạch