11 nét

hoa cúc

Onキク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 白菊しらぎく
    hoa cúc trắng
  • 菊花きっか
    hoa cúc
  • 野菊のぎく
    hoa cúc dại, hoa cúc tây