細菌【さいきん】
vi khuẩn, mầm bệnh
無菌【むきん】
tiệt trùng, vô trùng, không có vi khuẩn
殺菌【さっきん】
khử trùng, tiệt trùng
球菌【きゅうきん】
cầu khuẩn
抗菌【こうきん】
kháng khuẩn
大腸菌【だいちょうきん】
Escherichia coli (E. coli), vi khuẩn ruột kết
病原菌【びょうげんきん】
vi khuẩn gây bệnh, vi trùng, mầm bệnh
雑菌【ざっきん】
vi sinh vật, sinh vật hoại sinh, vi khuẩn hoại sinh
耐性菌【たいせいきん】
vi khuẩn kháng kháng sinh
乳酸菌【にゅうさんきん】
vi khuẩn lactic-acid
真菌【しんきん】
nấm, nấm thật