11 nét

mầm bệnh, nấm, vi khuẩn

Onキン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 細菌さいきん
    vi khuẩn, mầm bệnh
  • 無菌むきん
    tiệt trùng, vô trùng, không có vi khuẩn
  • 殺菌さっきん
    khử trùng, tiệt trùng
  • 球菌きゅうきん
    cầu khuẩn
  • 抗菌こうきん
    kháng khuẩn
  • 大腸菌だいちょうきん
    Escherichia coli (E. coli), vi khuẩn ruột kết
  • 病原菌びょうげんきん
    vi khuẩn gây bệnh, vi trùng, mầm bệnh
  • 雑菌ざっきん
    vi sinh vật, sinh vật hoại sinh, vi khuẩn hoại sinh
  • 耐性菌たいせいきん
    vi khuẩn kháng kháng sinh
  • 乳酸菌にゅうさんきん
    vi khuẩn lactic-acid
  • 真菌しんきん
    nấm, nấm thật