Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
On
ボ
Kanken 1.5
Bộ thủ
口
立
艾
Từ thông dụng
菩薩
【ぼさつ】
bồ tát, Thượng Tăng, 本地垂迹 (Honji Suijaku)
菩提寺
【ぼだいじ】
nhà thờ họ, đền thờ với mộ gia đình
菩提
【ぼだい】
bồ đề, giác ngộ, hạnh phúc ở thế giới sau
菩提樹
【ぼだいじゅ】
Tilia miqueliana (loài cây đoạn), cây bồ đề (Ficus religiosa), cây bồ đề, cây đa
Kanji
菩