13 nét

Kunがま、かば、かま
Onホ、ボ、フ、ブ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 菖蒲しょうぶ
    thủy xương bồ (Acorus calamus), cây bồ đề, Diên vĩ Nhật Bản (Iris ensata var. ensata)