16 néts

đề xuất, chiếu, khuyên nhủ, khuyến khích, đề nghị

Kunすす.める
Onセン

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 推薦すいせん
    đề xuất, giới thiệu, sự chứng thực
  • 自薦じせん
    tự đề cử, tự đề xuất bản thân
  • 他薦たせん
    khuyến nghị (bởi người khác)