Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
18 nét
chàm
Kun
あい
On
ラン
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
ノ
皿
臣
二
艾
乞
Từ thông dụng
伽藍
【がらん】
ngôi đền (đặc biệt là lớn), tu viện, xây dựng đền thờ
藍綬褒章
【らんじゅほうしょう】
Huy chương với Ruy băng Xanh
Kanji
藍