Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
rắn, con rắn, người nghiện rượu
Kun
へび
On
ジャ、ダ、イ、ヤ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
虫
匕
宀
Từ thông dụng
蛇の目
【じゃのめ】
mục tiêu nhắm bắn (họa tiết), mẫu vòng đôi, ô dù họa tiết hình đích nhắm
蛇口
【じゃぐち】
vòi nước, vỗ nhẹ
蛇行
【だこう】
uốn khúc, uốn lượn, đi ngoằn ngoèo
長蛇の列
【ちょうだのれつ】
dòng dài, hàng đợi dài
Kanji
蛇