融合【ゆうごう】
kết dính, sự bám dính, hợp nhất, sự kết hợp, pha trộn, đoàn kết
融資【ゆうし】
tài trợ, khoản vay
融通【ゆうずう】
cho vay (tiền), tài chính, khoản vay, khả năng thích ứng, tính linh hoạt, sự linh hoạt, chỗ ở
融和【ゆうわ】
hòa hợp, hòa giải
金融市場【きんゆうしじょう】
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
財政投融資【ざいせいとうゆうし】
Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính, FILP
核融合【かくゆうごう】
nhiệt hạch hạt nhân
投融資【とうゆうし】
đầu tư và cho vay
溶融【ようゆう】
tan chảy, hợp nhất
融雪【ゆうせつ】
tuyết tan, sự tan chảy của tuyết