16 nét

hòa tan, tan chảy

Kunと.ける、と.かす
Onユウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 融合ゆうごう
    kết dính, sự bám dính, hợp nhất, sự kết hợp, pha trộn, đoàn kết
  • 融資ゆうし
    tài trợ, khoản vay
  • 融通ゆうずう
    cho vay (tiền), tài chính, khoản vay, khả năng thích ứng, tính linh hoạt, sự linh hoạt, chỗ ở
  • 融和ゆうわ
    hòa hợp, hòa giải
  • 金融市場きんゆうしじょう
    thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
  • 財政投融資ざいせいとうゆうし
    Chương trình Đầu tư và Cho vay Tài chính, FILP
  • 核融合かくゆうごう
    nhiệt hạch hạt nhân
  • 投融資とうゆうし
    đầu tư và cho vay
  • 溶融ようゆう
    tan chảy, hợp nhất
  • 融雪ゆうせつ
    tuyết tan, sự tan chảy của tuyết