6 nét

máu

Kun
Onケツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 出血しゅっけつ
    chảy máu, xuất huyết, chảy máu tiền, mực đỏ, bán dưới giá vốn
  • 血圧けつあつ
    huyết áp
  • 血液けつえき
    máu
  • 吸血鬼きゅうけつき
    ma cà rồng, kẻ hút máu
  • 流血りゅうけつ
    đổ máu
  • 白血病はっけつびょう
    bệnh bạch cầu
  • 高血圧こうけつあつ
    huyết áp cao, tăng huyết áp
  • 血友病けつゆうびょう
    bệnh máu khó đông
  • 献血けんけつ
    hiến máu
  • 血液型けつえきがた
    nhóm máu
  • 血縁けつえん
    quan hệ huyết thống, huyết thống, họ hàng ruột thịt
  • 混血こんけつ
    người lai, lai lịch hỗn hợp
  • 脳出血のうしゅっけつ
    xuất huyết não
  • 貧血ひんけつ
    thiếu máu
  • 血糖値けっとうち
    mức đường huyết
  • 血統けっとう
    dòng dõi, phả hệ, dòng họ, sinh ra
  • 混血児こんけつじ
    con lai, đứa trẻ lai
  • 敗血症はいけつしょう
    nhiễm độc máu, nhiễm trùng huyết
  • 熱血ねっけつ
    máu nóng, nhiệt huyết, nhiệt tình
  • 血清けっせい
    huyết thanh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học