11 nét

Onケ、カ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 袈裟けさ
    kasaya, áo cà sa, mặc một món đồ quần áo theo cách như một chiếc kasaya (tức là phủ qua một vai)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học