12 nét

bằng chứng, chứng chỉ

Kunあかし
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 証拠しょうこ
    bằng chứng
  • 証明しょうめい
    bằng chứng, lời khai, cuộc biểu tình, xác minh, chứng nhận
  • 証言しょうげん
    lời khai, (bằng lời nói) bằng chứng
  • 証人しょうにん
    nhân chứng
  • 保証ほしょう
    bảo đảm, bảo mật, đảm bảo, cam kết, bảo hành
  • 証券しょうけん
    trái phiếu, hóa đơn, chứng chỉ, an ninh
  • 有価証券ゆうかしょうけん
    chứng khoán có thể tiếp thị, cổ phiếu và trái phiếu
  • 証書しょうしょ
    tài liệu (chứng nhận), giấy chứng nhận, giấy, trái phiếu, hành động
  • 東京証券取引所とうきょうしょうけんとりひきじょ
    Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo, TSE
  • 立証りっしょう
    thiết lập bằng chứng, biểu tình, sự chứng minh
  • 査証さしょう
    thị thực, chứng nhận (ví dụ: hộ chiếu), dập
  • 認証にんしょう
    chứng nhận, xác thực, xác nhận, Chứng thực hoàng gia
  • 実証じっしょう
    biểu tình, xác minh, sự chứng minh, bằng chứng thực tế
  • 保証人ほしょうにん
    người bảo lãnh, bảo đảm, nhà tài trợ, tham khảo
  • 偽証ぎしょう
    bằng chứng sai, khai man, lời khai sai
  • 身分証明書みぶんしょうめいしょ
    giấy tờ tùy thân, ID
  • 物証ぶっしょう
    bằng chứng vật lý, bằng chứng thực tế, bằng chứng vật chất
  • 公正証書こうせいしょうしょ
    tài liệu công chứng
  • 暗証番号あんしょうばんごう
    số nhận dạng cá nhân, mã PIN, mật khẩu số
  • 確たる証拠かくたるしょうこ
    bằng chứng nhất định, bằng chứng rõ ràng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học