証拠【しょうこ】
bằng chứng
証明【しょうめい】
bằng chứng, lời khai, cuộc biểu tình, xác minh, chứng nhận
証言【しょうげん】
lời khai, (bằng lời nói) bằng chứng
証人【しょうにん】
nhân chứng
保証【ほしょう】
bảo đảm, bảo mật, đảm bảo, cam kết, bảo hành
証券【しょうけん】
trái phiếu, hóa đơn, chứng chỉ, an ninh
有価証券【ゆうかしょうけん】
chứng khoán có thể tiếp thị, cổ phiếu và trái phiếu
証書【しょうしょ】
tài liệu (chứng nhận), giấy chứng nhận, giấy, trái phiếu, hành động
東京証券取引所【とうきょうしょうけんとりひきじょ】
Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo, TSE
立証【りっしょう】
thiết lập bằng chứng, biểu tình, sự chứng minh
査証【さしょう】
thị thực, chứng nhận (ví dụ: hộ chiếu), dập
認証【にんしょう】
chứng nhận, xác thực, xác nhận, Chứng thực hoàng gia
実証【じっしょう】
biểu tình, xác minh, sự chứng minh, bằng chứng thực tế
保証人【ほしょうにん】
người bảo lãnh, bảo đảm, nhà tài trợ, tham khảo
偽証【ぎしょう】
bằng chứng sai, khai man, lời khai sai
身分証明書【みぶんしょうめいしょ】
giấy tờ tùy thân, ID
物証【ぶっしょう】
bằng chứng vật lý, bằng chứng thực tế, bằng chứng vật chất
公正証書【こうせいしょうしょ】
tài liệu công chứng
暗証番号【あんしょうばんごう】
số nhận dạng cá nhân, mã PIN, mật khẩu số
確たる証拠【かくたるしょうこ】
bằng chứng nhất định, bằng chứng rõ ràng