15 nét

chương, bài học, phần, bộ phận, phân chia, mục lục cho các chương

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 課題かだい
    môn học, chủ đề, vấn đề, bài tập về nhà, bài tập, nhiệm vụ, thách thức, câu hỏi
  • 課長かちょう
    quản lý bộ phận, trưởng phòng
  • 放課後ほうかご
    sau giờ học (vào cuối ngày)
  • 課税かぜい
    thuế
  • 課程かてい
    khóa học, chương trình giảng dạy
  • 日課にっか
    thói quen hàng ngày, công việc hàng ngày, bài học hàng ngày
  • 課徴金かちょうきん
    phí
  • 課するかする
    áp đặt (một loại thuế, tiền phạt, v.v.), thu thuế, giao (một nhiệm vụ, công việc, v.v.), cho, đặt
  • 修士課程しゅうしかてい
    khóa học thạc sĩ
  • 課員かいん
    nhân viên bộ phận
  • 賦課ふか
    thuế, áp đặt
  • 課すかす
    áp đặt, đánh thuế, giao (nhiệm vụ, công việc, v.v.), cho, đặt
  • 課外かがい
    ngoại khóa
  • 学課がっか
    bài học, bài tập về nhà