19 nét

bản nhạc, âm nhạc, ghi chú, nhân viên, bàn, phả hệ

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 楽譜がくふ
    điểm số, bản nhạc
  • 譜面ふめん
    bản nhạc, điểm số
  • 年譜ねんぷ
    hồ sơ theo thứ tự thời gian
  • 棋譜きふ
    kỳ phổ
  • 系譜けいふ
    phả hệ, dòng dõi, cây gia phả
  • 新譜しんぷ
    nhạc mới phát hành, phát hành mới (CD, album, v.v.), điểm số mới, bản nhạc mới
  • 五線譜ごせんふ
    kí hiệu nhạc phổ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học