19 nét

khiển trách, điều răn

Kunいまし.める
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 警察けいさつ
    cảnh sát, cảnh sát viên, đồn cảnh sát
  • 警官けいかん
    cảnh sát, cảnh sát viên
  • 警告けいこく
    cảnh báo, lời khuyên
  • 警備けいび
    phòng thủ, bảo vệ, công việc cảnh sát, an ninh
  • 警戒けいかい
    cảnh giác, thận trọng, sự tỉnh táo, phòng ngừa
  • 警部けいぶ
    thanh tra cảnh sát
  • 警察官けいさつかん
    cảnh sát, nữ cảnh sát
  • 警報けいほう
    báo động, cảnh báo
  • 警備員けいびいん
    bảo vệ, bảo vệ an ninh, nhân viên an ninh
  • 警護けいご
    vệ sĩ, hộ tống
  • 警察署けいさつしょ
    đồn cảnh sát
  • 警部補けいぶほ
    trợ lý thanh tra
  • 市警しけい
    cảnh sát thành phố
  • 警視庁けいしちょう
    Sở Cảnh sát Thủ đô
  • 警告音けいこくおん
    âm thanh cảnh báo
  • 警報音けいほうおん
    âm thanh cảnh báo
  • 県警けんけい
    cảnh sát tỉnh
  • 警察庁けいさつちょう
    Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
  • 府警ふけい
    cảnh sát tỉnh (Osaka hoặc Kyoto)
  • 警視けいし
    giám đốc cảnh sát