7 nét

động vật có vỏ

Kunかい
Onバイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 貝殻かいがら
    vỏ sò
  • 貝塚かいづか
    đống vỏ sò, gò vỏ sò, bãi rác nhà bếp
  • 巻き貝まきがい
    ốc sên, vỏ xoắn ốc