9 nét

dựng đứng, trinh tiết, sự kiên định, sự công chính

Kunただし.い、さだ
Onテイ、ジョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 童貞どうてい
    trinh tiết (của nam giới), trinh nam, nữ tu (Công giáo), chị/em gái