13 nét

giá vé, phí, thuê, tiền lương, sạc

Onチン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 家賃やちん
    thuê
  • 賃金ちんぎん
    tiền lương, trả tiền, thanh toán thuê
  • 運賃うんちん
    giá vé (hành khách), giá cước vận chuyển, chi phí vận chuyển
  • 賃貸ちんたい
    cho thuê, thuê
  • 賃借ちんしゃく
    tuyển dụng, thuê, cho thuê
  • 賃上げちんあげ
    tăng lương
  • 賃下げちんさげ
    cắt giảm lương
  • 賃金格差ちんぎんかくさ
    chênh lệch tiền lương
  • 実質賃金じっしつちんぎん
    tiền lương thực tế
  • 労賃ろうちん
    tiền lương
  • 割増賃金わりましちんぎん
    trả thêm
  • 賃貸借ちんたいしゃく
    thuê, cho thuê
  • 名目賃金めいもくちんぎん
    tiền lương danh nghĩa
  • 工賃こうちん
    tiền lương, trả tiền