家賃【やちん】
thuê
賃金【ちんぎん】
tiền lương, trả tiền, thanh toán thuê
運賃【うんちん】
giá vé (hành khách), giá cước vận chuyển, chi phí vận chuyển
賃貸【ちんたい】
cho thuê, thuê
賃借【ちんしゃく】
tuyển dụng, thuê, cho thuê
賃上げ【ちんあげ】
tăng lương
賃下げ【ちんさげ】
cắt giảm lương
賃金格差【ちんぎんかくさ】
chênh lệch tiền lương
実質賃金【じっしつちんぎん】
tiền lương thực tế
労賃【ろうちん】
tiền lương
割増賃金【わりましちんぎん】
trả thêm
賃貸借【ちんたいしゃく】
thuê, cho thuê
名目賃金【めいもくちんぎん】
tiền lương danh nghĩa
工賃【こうちん】
tiền lương, trả tiền