資料【しりょう】
vật liệu, dữ liệu, tài liệu
資金【しきん】
quỹ, thủ đô
資格【しかく】
trình độ chuyên môn, yêu cầu, khả năng
投資【とうし】
đầu tư
資産【しさん】
tài sản, vận may, có nghĩa là
物資【ぶっし】
hàng hóa, vật liệu, tài nguyên, vật tư
融資【ゆうし】
tài trợ, khoản vay
資源【しげん】
tài nguyên
投資家【とうしか】
nhà đầu tư
資本【しほん】
quỹ, thủ đô
資本主義【しほんしゅぎ】
chủ nghĩa tư bản
資本家【しほんか】
tư bản, nhà tài chính
出資【しゅっし】
đầu tư, đóng góp, tài trợ
外資【がいし】
vốn nước ngoài (ví dụ: trong một công ty), đầu tư nước ngoài
資材【しざい】
nguyên liệu
社会資本【しゃかいしほん】
vốn xã hội, SOC
増資【ぞうし】
tăng vốn, phát hành cổ phiếu mới
資金繰り【しきんぐり】
gây quỹ, tài trợ, dòng tiền
自己資本【じこしほん】
giá trị ròng, vốn sở hữu
資本金【しほんきん】
vốn cổ phần